phổ cập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổ cập+
- Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone
- Phổ cập giáo dục
To universalize education
- Giáo dục phổ cập
Compulsory education
- Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông
To make compulsory to everyone general education at the
- Phổ cập giáo dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổ cập"
Lượt xem: 681
Từ vừa tra